Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désignation


[désignation]
danh từ giống cái
sự chỉ, sự chỉ rõ; tên chỉ, tên gọi
sự chỉ định
Désignation d'un successeur
sự chỉ định người nối nghiệp
phản nghĩa Révocation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.