Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désiliciage


[désiliciage]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự loại silic (ở nước dùng trong công nghiệp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.