Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désincarné


[désincarné]
tính từ
thoát xác
coi thường thể xác, coi thường vật chất
Morale désincarnée
nền đạo đức coi thường thể xác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.