Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désobstruer


[désobstruer]
ngoại động từ
khai thông
Désobstruer un chenal
khai thông một lạch sông
Désobstruer une artère
(y học) khai thông một động mạch
phản nghĩa Obstruer; boucher


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.