Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déstructurer


[déstructurer]
ngoại động từ
(văn học) làm mất kết cấu của; phá kết cấu (của)
phản nghĩa Structurer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.