Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désunion


[désunion]
danh từ giống cái
mối bất hoà, mối chia rẽ
Mettre la désunion dans une famille
gây bất hoà trong một gia đình
phản nghĩa Union


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.