Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détachage


[détachage]
danh từ giống đực
sự cởi, sự mở, sự gỡ, sự thả
sự tẩy vết, sự làm sạch vết
Le détachage du linge
sự tẩy vết ở quần áo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.