Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détaler


[détaler]
nội động từ
(thân mật) chuồn đi, chạy trốn
Le lièvre détale devant les chiens
con thỏ rừng chạy trốn trước đàn chó
Détaler à toutes jambes
ba chân bốn cẳng mà chạy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.