détecteur
 | [détecteur] |  | danh từ giống đực | | |  | (kỹ thuật) bộ dò, bộ tìm, máy rà | | |  | Détecteur de mine | | | máy rà mìn | | |  | (rađiô) bộ tách sóng | | |  | người dò, người tìm, người tìm ra |  | tính từ | | |  | (kỹ thuật) dò, tìm | | |  | (rađiô) tách sóng | | |  | programme détecteur de virus | | |  | (tin học) chương trình diệt vi rút |
|
|