détention
 | [détention] |  | danh từ giống cái | | |  | sự giữ | | |  | Détention d'armes | | | sự giữ vũ khí | | |  | sự giam giữ; sự ở tù | | |  | Détention préventive | | | sự giam cứu | | |  | Être en détention | | | bị ở tù | | |  | Être condamné à dix ans de détention | | | bị kết án 10 năm tù |  | phản nghĩa Abandon; perte. Délivrance, libération |
|
|