Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déterminé


[déterminé]
tính từ
xác định
Heure déterminée
giờ xác định
quả quyết, quả cảm
Air déterminé
vẻ quả quyết
Soldat déterminé
người lính quả cảm
(triết học) quyết định
phản nghĩa Indéfini, indéterminé, Hésitant, irrésolu. Aléatoire
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) cái được hạn định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.