|  détonner 
 
 
 |  | [détonner] |  |  | nội động từ |  |  |  | (âm nhạc) lạc giọng |  |  |  | (nghĩa bóng) lạc lõng, không hoà hợp |  |  |  | Personne qui détonne dans un nouveau milieu |  |  | người lạc lõng trong môi trường mới |  |  |  | Couleurs qui détonnent |  |  | màu sắc không hoà hợp |  |  | phản nghĩa s'accorder, s'harmoniser |  |  | đồng âm détoner | 
 
 
 |  |