Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détourné


[détourné]
tính từ
quanh co
Parler en termes détournés
nói quanh co
Chemin détourné
đường quanh co
phản nghĩa Direct. Franc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.