détournement
 | [détournement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự đổi hướng | | |  | Le détournement d'un avion | | | sự đổi hướng của máy bay | | |  | (luật học, pháp lý) sự lạm tiêu, sự biển thủ | | |  | Détournement de fonds | | | sự lạm tiêu quỹ | | |  | Détournement de pouvoir | | | sự lạm quyền | | |  | sự quyến rũ (trẻ vị thành niên) |
|
|