Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détritique


[détritique]
tính từ
(địa chất, địa lý) vụn
Roches détritiques
đá vụn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.