|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
développement
| [développement] | | danh từ giống đực | | | sự khai triển | | | khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp) | | | sự phát triển | | | Le développement économique | | sự phát triển kinh tế | | | Pays en voie de développement | | nước đang phát triển | | | (nhiếp ảnh) sự hiện hình | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự mở ra, sự giở ra | | | Conférence des Nations unies pour le commerce et le développement | | | Hội nghị thương mại và phát triển Liên Hiệp Quốc | | phản nghĩa Enveloppement, enroulement, repliement, Déclin, régression, Résumé |
|
|
|
|