Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévisager


[dévisager]
ngoại động từ
nhìn chòng chọc vào mặt
(từ cũ, nghĩa cũ) cào mặt
Chat qui a dévisagé un enfant
con mèo cào mặt một em bé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.