Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévolu


[dévolu]
tính từ
chuyển giao cho, dành cho
Succession dévolue à l'Etat
gia tài chuyển giao cho Nhà nước
Les avantages dévolus à quelqu'un
những điều lợi dành riêng cho ai
danh từ giống đực
(Jeter son dévolu sur) chọn (người nào, cái gì)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.