Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévotion


[dévotion]
danh từ giống cái
sự sùng đạo
Être plein de dévotion
rất sùng đạo
sự sùng kính
(số nhiều) sự lễ bái
Faire ses dévotions
lễ bái
être en dévotion
đang cầu nguyện
être à la dévotion de quelqu'un
tận tuỵ với ai
phản nghĩa Indifférence, impiété


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.