Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévoué


[dévoué]
tính từ
tận tụy, tận tâm
Un ami dévoué
một người bạn tận tâm
phản nghĩa égoïste, indifférent
danh từ
người bạn tận tâm (công thức cuối thư)
Votre tout dévoué
người bạn hết sức tận tâm của anh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.