|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévoué
 | [dévoué] |  | tính từ | |  | tận tụy, tận tâm | |  | Un ami dévoué | | một người bạn tận tâm |  | phản nghĩa égoïste, indifférent |  | danh từ | |  | người bạn tận tâm (công thức cuối thư) | |  | Votre tout dévoué | | người bạn hết sức tận tâm của anh |
|
|
|
|