|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dôme
 | [dôme] |  | tự động từ | | |  | (kiến trúc) nóc vòm | | |  | vòm | | |  | Dôme pleural | | | (giải phẫu) vòm màng phổi | | |  | Dôme de feuillages | | | (văn học) vòm lá cây | | |  | Dôme volcanique | | | (địa chất, địa lý) vòm núi lửa |  | danh từ giống đực | | |  | nhà thờ lớn (ở ý) | | |  | Dôme de Milan | | | nhà thờ thành Mi-lăng |
|
|
|
|