Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dactyle


[dactyle]
danh từ giống đực
(thực vật học) cỏ ngón
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) đăctin


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.