Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dalle


[dalle]
danh từ giống cái
đá lát, tấm lát
Dalle de ciment
tấm lát bằng xi măng
thùng nước mưa (trên nóc nhà)
đá liếc hái
máng thoát nước (ở tàu thủy)
(thông tục) họng
Se rincer la dalle
nốc rượu
avoir la dalle
đói bụng
avoir la dalle en pente
thích uống rượu
que dalle
(tiếng lóng, biệt ngữ) không gì cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.