Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
deltoïde


[deltoïde]
tính từ
(Muscle deltoïde) (giải phẫu) cơ đenta
(thực vật học) (có) hình tam giác (lá)
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ đenta


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.