Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
demi-sel


[demi-sel]
tính từ (không đổi)
ít mặn
Beurre demi-sel
bơ ít mặn
danh từ giống đực (không đổi)
pho mát tươi ít mặn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.