Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
despotisme


[despotisme]
danh từ giống đực
sự chuyên chế, quyền chuyên chế
chủ nghĩa chuyên chế
phản nghĩa Démocratie, libéralisme, faiblesse


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.