Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
desquamation


[desquamation]
danh từ giống cái
(y học) sự tróc vảy da
(địa chất, địa lý) sự tróc, sự bong


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.