Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diète


[diète]
danh từ giống cái
(y học) chế độ ăn
Diète lactée
chế độ ăn toàn sữa
sự nhị ăn, sự ăn kiêng; (y học) chế độ tiết thực
(sử học) hội nghị chính trị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.