Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diérèse


[diérèse]
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) sự tách đôi
(y học) sự phân chia, sự tách
phản nghĩa Crase, synérèse


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.