Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diabétique


[diabétique]
tính từ
xem diabète
danh từ
người mắc bệnh đái tháo
Régime pour diabétiques
chế độ ăn kiêng dành cho những người bị bệnh đái tháo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.