Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diabolo


[diabolo]
danh từ giống đực
trò chơi điabôlô, trò chơi cuộn chỉ leo dây
nước chanh xirô
Diabolo menthe
nước chanh xi rô bạc hà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.