Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diagonale


[diagonale]
tính từ giống cái
(toán học) chéo
Matrice diagonale
ma trận chéo
danh từ giống cái
(toán học) đường chéo
Les diagonales d'un polygome
các đường chéo của một hình đa giác
Tracer des diagonales
kẻ các đường chéo
en diagonale
xéo, nghiêng
lire en diagonale
đọc lướt qua


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.