Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilemme


[dilemme]
danh từ giống đực
(triết học) song đề
trường hợp phải chọn giữa hai đường; thế đôi ngã
Être devant un dilemme
đứng trước trường hợp phải chọn giữa hai đường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.