Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diligemment


[diligemment]
phó từ
chăm chỉ
Etudier diligemment
chăm chỉ học tập
(từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn
Exécuter diligemment un ordre
nhanh nhẹn thực hiện một mệnh lệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.