| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  diminutif 
 
 
 |  | [diminutif] |  |  | tính từ |  |  |  | (ngôn ngữ học) giảm nhẹ |  |  | phản nghĩa Augmentatif |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (ngôn ngữ học) từ giảm nhẹ |  |  |  | (nghĩa bóng) cái thu nhỏ |  |  |  | Un garçon vêta comme lui en diminutif |  |  | cậu bé ăn mặc như anh ta thu nhỏ lại | 
 
 
 |  |  
		|  |  |