Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diplômé


[diplômé]
tính từ
có bằng
Accoucheuse diplômée
nữ hộ sinh có bằng
có bằng đại học, tốt nghiệp đại học
danh từ
người có bằng, người tốt nghiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.