Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dirigé


[dirigé]
tính từ
có chỉ huy, có lãnh đạo
Economie dirigée
kinh tế chỉ huy
(toán học, rađiô) có hướng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.