Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discerner


[discerner]
ngoại động từ
phân biệt, phân định
Discerner les bons d'avec les méchants
phân biệt người thiện người ác
Discerner le vrai du faux
phân biệt phải trái
nhận thấy, nhận thức được
Discerner les défauts d'un livre
nhận thấy khuyết điểm của một cuốn sách
phản nghĩa Confondre, mêler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.