discrétion
 | [discrétion] |  | danh từ giống cái | | |  | sự kín đáo; vẻ kín đáo | | |  | Agir avec discrétion | | | hành động kín đáo | | |  | Se retirer avec discrétion | | | rút lui kín đáo | | |  | sự thận trọng | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự định đoạt; sự khu xử | | |  | à discrétion | | |  | tha hồ, tuỳ ý | | |  | à la discrétion de | | |  | tùy ý; tùy ý khu xử |  | phản nghĩa Impudence, sans-gêne, Indélicatesse, indiscrétion |
|
|