Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discret


[discret]
tính từ
kín đáo
Confident discret
kẻ tâm tình kín đáo
Une entrée discrète
lối vào kín đáo
thận trọng
Il faut être discret quand on use du bien d'autrui
phải thận trọng khi dùng của cải của người khác
rời, không liên tục
Grandeur discrète
đại lượng rời (như đồng tiền, hạt thóc)
faire le discret
làm ra vẻ kín đáo, làm ra vẻ bí mật
phản nghĩa Indélicat, indiscret; criard, voyant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.