|  | [dispersion] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | sự rải rắc | 
|  |  | La dispersion des cendres par le vent | 
|  | gió làm tro rải rắc khắp nơi | 
|  |  | sự phân tán | 
|  |  | La dispersion des efforts | 
|  | sự phân tán cố gắng | 
|  |  | La dispersion de l'esprit | 
|  | sự phân tán trí óc | 
|  |  | Dispersion de tir | 
|  | (quân sự) sự phân tán làn đạn | 
|  |  | Milieu de dispersion | 
|  | (hoá học) môi trường phân tán | 
|  |  | sự giải tán; sự đánh tan | 
|  |  | La dispersion d'une foule | 
|  | sự giải tán một đám đông | 
|  |  | La dispersion d'une armée | 
|  | sự đánh tan một đội quân | 
|  |  | (vật lý) học sự tán sắc | 
|  | phản nghĩa Rassemblement, réunion, Concentration |