 | [disposer] |
 | ngoại động từ |
| |  | bày, xếp đặt, bố trí |
| |  | Disposer des fleurs sur la table |
| | bày hoa trên bàn |
| |  | Disposer son temps |
| | sắp xếp thì giờ |
| |  | chuẩn bị cho |
| |  | Disposer quelqu'un à une mauvaise nouvelle |
| | chuẩn bị cho ai nhận một tin không hay |
| |  | thúc đẩy |
| |  | Disposer quelqu'un à accepter une demande |
| | thúc đẩy ai chấp nhận một yêu cầu |
 | nội động từ |
| |  | có |
| |  | Il dispose d'une voiture |
| | ông ta có một cái xe |
| |  | tùy ý sử dụng |
| |  | Disposer de ses amis |
| | tùy ý sử dụng bạn bè của mình |
| |  | disposer de soi-même |
| |  | có tự do, có độc lập |
| |  | l'homme propose, Dieu dispose |
| |  | mưu sự tại nhân thành sự tại thiên |
| |  | vous pouvez disposer |
| |  | anh có thể về đi, anh có thể đi đi |