|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dispute
| [dispute] | | danh từ giống cái | | | sự cãi nhau, sự cãi cọ | | | Avoir une dispute avec qqn | | cãi cọ với ai | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi | | | Esprit de dispute | | đầu óc thích tranh cãi | | | chercher la dispute | | | kiếm chuyện | | | dispute par écrit | | | cuộc bút chiến | | phản nghĩa Accord, entente, paix, réconciliation |
|
|
|
|