 | [dissémination] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự rải, sự phát tán |
|  | La dissémination des graines |
| (thực vật học) sự phát tán hạt |
|  | La dissémination des troupes sur un territoire trop vaste |
| sự rải quân trên một lãnh thổ quá rộng |
|  | (nghĩa bóng) sự truyền bá, sự phổ biến |
|  | La dissénination des idées |
| sự truyền bá tư tưởng |