Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissection


[dissection]
danh từ giống cái
sự phẫu tích
La dissection d'un cadavre
sự phẫu tích xác chết
sự phân tích kĩ càng
La dissection d'une question
sự phân tích kĩ càng một vấn đề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.