Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissyllabe


[dissyllabe]
tính từ
(ngôn ngữ học) (có) hai âm tiết, song tiết
Mot dissyllabe
từ song tiết
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ song tiết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.