distributeur
 | [distributeur] |  | danh từ giống đực | | |  | người phân phát, người phân phối | | |  | Distributeur de prospectus | | | người phân phát giấy quảng cáo | | |  | (kỹ thuật) máy phân phối; bộ phân phối | | |  | Distributeur de vapeur | | | bộ phân phối hơi | | |  | Distributeur d'essence | | | máy phân phối xăng, máy bán xăng | | |  | Distributeur d'engrais | | | máy rắc phân | | |  | Distributeur automatique | | | máy bán hàng tự động |
|
|