Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divinisation


[divinisation]
danh từ giống cái
sự phong thần
(nghĩa rộng) sự thần thánh hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.