Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divisibilité


[divisibilité]
danh từ giống cái
(toán học) tính chia hết
tính chia được
Divisibilité de la matière
tính chia được của vật chất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.