Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dix-neuvième


[dix-neuvième]
tính từ
thứ mười chín
Le dix-neuvième siècle
thế kỉ thứ mười chín
phần mười chín
La dixneuvième partie
một phần mười chín
danh từ
người thứ mười chín; cái thứ mười chín
danh từ giống đực
phần mười chín
(từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười chín (trong tháng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.